Translate "Thu nhập của anh ấy không đủ chi trả cho bữa ăn đắt đỏ như thế." from Vietnamese to English
Learn how to say "Thu nhập của anh ấy không đủ chi trả cho bữa ăn đắt đỏ như thế." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.