Translate "Tiền là tượng trưng cho giá trị của cải." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tiền là tượng trưng cho giá trị của cải." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tiền là tượng trưng cho giá trị của cải." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.