Translate "Tom đã bị thương ở đầu gối khi nó té xuống." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tom đã bị thương ở đầu gối khi nó té xuống." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Tom đã bị thương ở đầu gối khi nó té xuống." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.