Translate "Tom là một trong số những người đàn ông mà hôm qua cảnh sát đã bắt giữ trong công viên." from Vietnamese to English
Learn how to say "Tom là một trong số những người đàn ông mà hôm qua cảnh sát đã bắt giữ trong công viên." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.