Translate "Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta." from Vietnamese to English
Learn how to say "Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta." in English with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.