Translate "Với sự kinh ngạc của tôi họ đã ăn thịt sống." from Vietnamese to French
Learn how to say "Với sự kinh ngạc của tôi họ đã ăn thịt sống." in French with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.
Learn how to say "Với sự kinh ngạc của tôi họ đã ăn thịt sống." in French with usage example sentences, synonyms, relevant words, and pronunciation. Powered by AI.